ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pervade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pervade


pervade /pə:'veid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
the perfume of flowers pervades the air → không khí thơm ngát mùi hoa
  lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…