EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pesky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pesky
pesky /'peski/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền phức; làm khó chịu; quấy rầy, rầy rà
← Xem thêm từ peskiness
Xem thêm từ peso →
Từ vựng liên quan
p
pe
pes
sky
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…