EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petersham
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petersham
petersham /'pi:təʃəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải sọc
áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc
dai lụa sọc
← Xem thêm từ peters
Xem thêm từ petiolate →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
ha
ham
p
pe
pet
peter
peters
sh
sham
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…