EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petro-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petro-
petro-
Phát âm
Ý nghĩa
xem petr
hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ
← Xem thêm từ petrine
Xem thêm từ petrochemical →
Từ vựng liên quan
p
pe
pet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…