EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petulance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petulance
petulance /'petjuləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi
← Xem thêm từ petty officer
Xem thêm từ petulancy →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
la
lan
lance
p
pe
pet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…