ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peyotes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peyotes


peyote

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xương rồng Mêhicô (loại nhỏ thân tròn)
  chất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại cây này

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…