EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pfennige
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pfennige
pfennig /'pfenig/ (pfenning) /'pfeniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng xu Đức
← Xem thêm từ pfennig
Xem thêm từ pfenning →
Từ vựng liên quan
en
fen
ni
nig
p
pfennig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…