EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phalangeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phalangeal
phalangeal /fə'lændʤiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) đốt ngón (tay, chân)
← Xem thêm từ phalange
Xem thêm từ phalanger →
Từ vựng liên quan
an
ea
ha
la
lan
p
phalange
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…