EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phyle
phyle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều phylae
(sử cổ Hy lạp) bộ lạc
← Xem thêm từ phylaxis
Xem thêm từ phyletic →
Từ vựng liên quan
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…