ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phyll-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phyll-


phyll-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép có nghĩa là lá
  phyllome
  bộ lá
  hình thái ghép có nghĩa là lá
  phyllome
  bộ lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…