EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
physiologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
physiologist
physiologist /,fizi'ɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà sinh lý học
← Xem thêm từ physiologies
Xem thêm từ physiologists →
Từ vựng liên quan
gi
gist
is
lo
log
p
si
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…