ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phytozoon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phytozoon


phytozoon /,faitə'zouə/ (phytozoon) /,faitə'zouən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  động vật hình cây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…