EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piaster
piaster /pi'æstə/ (piastre) /pi'æstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)
← Xem thêm từ pianos
Xem thêm từ piasters →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
p
pi
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…