ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pica

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pica


pica /'paikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành in) có chữ to
small pica → cỡ 10
double pica → cỡ 20

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…