EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
picric acid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
picric acid
picric acid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
a xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ)
← Xem thêm từ picric
Xem thêm từ pict →
Từ vựng liên quan
ac
acid
ci
cid
ic
id
p
pi
pic
picric
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…