ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ picric acid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng picric acid


picric acid

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  a xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…