EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pilose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pilose
pilose /'pailous/ (pilous) /'pailəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá
← Xem thêm từ pillule
Xem thêm từ pilosities →
Từ vựng liên quan
Ilo
ilo
lo
lose
os
p
pi
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…