EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pimelode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pimelode
pimelode /'piməloud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá nheo
← Xem thêm từ pim
Xem thêm từ pimento →
Từ vựng liên quan
el
lo
lode
me
od
ode
p
pi
pim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…