EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pine-carpet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pine-carpet
pine-carpet /'pain,bju:ti/ (pine-carpet) /'pain,kɑ:pit/
Phát âm
Ý nghĩa
carpet) /'pain,kɑ:pit/
danh từ
(động vật học) mọt thông
← Xem thêm từ pine-beauty
Xem thêm từ pine-cone →
Từ vựng liên quan
car
carp
carpet
in
p
pe
pet
pi
pin
pine
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…