ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pined


pine /pain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây thông
  gỗ thông
  (như) pineapple

nội động từ


  tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)
  (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…