pine /pain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thông
gỗ thông
(như) pineapple
nội động từ
tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)
(+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon
Các câu ví dụ:
1. The first dayWe first walked through rows of old pines standing like the sturdy ancient guardians, swaying in unison with every strong wind that passed through.
Xem tất cả câu ví dụ về pine /pain/