ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pines


pine /pain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây thông
  gỗ thông
  (như) pineapple

nội động từ


  tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)
  (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon

Các câu ví dụ:

1. The first dayWe first walked through rows of old pines standing like the sturdy ancient guardians, swaying in unison with every strong wind that passed through.


Xem tất cả câu ví dụ về pine /pain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…