ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinions


pinion /'pinjən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông
  đầu cánh, chót cánh
  (thơ ca) cánh
  lông cánh

ngoại động từ


  cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim)
  trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)
  trói chặt, buộc chặt
to pinion someone to something → trói chặt ai vào cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…