EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinnies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinnies
pinny /'pinəfɔ:/ (pinny) /'pini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề
← Xem thêm từ pinners
Xem thêm từ pinning →
Từ vựng liên quan
in
inn
ni
p
pi
pin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…