EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinniped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinniped
pinniped /'piniped/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có chân màng
danh từ
(động vật học) động vật chân vây
← Xem thêm từ pinning
Xem thêm từ pinnothere →
Từ vựng liên quan
in
inn
ni
nip
p
pe
ped
pi
pin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…