ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinpoints 91312 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

pinpoint

Phát âm

Xem phát âm pinpoints »

Ý nghĩa

* danh từ
  đầu đinh ghim; <bóng> vật nhỏ và nhọn
  <đngữ><qsự> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
* ngoại động từ
  xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác

Xem thêm pinpoints »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…