ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinpricks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinpricks


pinprick /'pinprik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cú châm bằng đinh ghim
  điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…