EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pipal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pipal
pipal /'pi:pəl/ (peepul) /'pi:pəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây đa
← Xem thêm từ pip-squeak
Xem thêm từ pipe →
Từ vựng liên quan
ipa
p
pa
pal
pi
pip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…