ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pipal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pipal


pipal /'pi:pəl/ (peepul) /'pi:pəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây đa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…