EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pipe-cleaner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pipe-cleaner
pipe-cleaner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái thông điếu (trong ống tẩu thuốc)
← Xem thêm từ pipe
Xem thêm từ pipe dream →
Từ vựng liên quan
an
clean
cleaner
ea
er
lea
lean
leaner
p
pe
pi
pip
pipe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…