EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piscinas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piscinas
piscina /pi'si:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều piscinas /pi'si:nəz/, piscinae /pi'si:ni/
ao cá, hồ cá
bể bơi, hồ tắm (La mã xưa)
(tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ
← Xem thêm từ piscinal
Xem thêm từ piscine →
Từ vựng liên quan
as
ci
in
is
p
pi
piscina
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…