EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pish
pish /piʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
gớm
, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)
nội động từ
nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)
← Xem thêm từ pise
Xem thêm từ pishogue →
Từ vựng liên quan
is
p
pi
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…