EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pix
pix
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
(Mỹ) những bức tranh
← Xem thêm từ pivottable
Xem thêm từ pixel →
Từ vựng liên quan
p
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…