ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pizzas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pizzas


pizza

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò)

Các câu ví dụ:

1. It is battery powered and uses on-board sensors to avoid obstacles, with Domino's saying it can deliver pizzas within a 20 kilometre radius of a store before returning to recharge.


Xem tất cả câu ví dụ về pizza

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…