ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pl


pl

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Pl) <vt> của Place (quảng trường; nhất là trên bản đồ)
  (ngữ pháp) vt của plural <snh>

@pl/1
  viết tắt từ Programming Language One Ngôn ngữ lập trình bậc cao do hãng IBM tạo ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…