Kết quả #1
plateau /'plætou/
Phát âm
Xem phát âm plateau »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều plateaux /'plætouz/cao nguyên
đoạn bằng (của đô thị)
khay có trang trí, đĩa có trang trí
biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
mũ chóp bằng (của đàn bà) Xem thêm plateau »