ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plateau 91944 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

plateau /'plætou/

Phát âm

Xem phát âm plateau »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều plateaux /'plætouz/
  cao nguyên
  đoạn bằng (của đô thị)
  khay có trang trí, đĩa có trang trí
  biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
  mũ chóp bằng (của đàn bà)

Xem thêm plateau »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…