ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ portrayal 93778 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

portrayal /pɔ:'treiəl/

Phát âm

Xem phát âm portrayal »

Ý nghĩa

danh từ


  sự vẽ chân dung; bức chân dung
  sự miêu tả

Xem thêm portrayal »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…