ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prayer rug 94362 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

prayer /preə/

Phát âm

Xem phát âm prayer »

Ý nghĩa

danh từ


  kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện
to say one's prayers → cầu kinh, đọc kinh
to kneel down in prayer → quỳ xuống cầu kinh
  ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện
morning prayers → lễ cầu kinh buổi sáng
evening prayers → lễ cầu kinh buổi chiều
  lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin
  người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin

Xem thêm prayer »
Kết quả #2

rug /rug/

Phát âm

Xem phát âm rug »

Ý nghĩa

danh từ


  thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)
  mền, chăn
as snug as a bug in a rug → ấm như nằm trong chăn

Xem thêm rug »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…