Kết quả #1
prayer /preə/
Phát âm
Xem phát âm prayer »Ý nghĩa
danh từ
kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện
to say one's prayers → cầu kinh, đọc kinh
to kneel down in prayer → quỳ xuống cầu kinh
((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện
morning prayers → lễ cầu kinh buổi sáng
evening prayers → lễ cầu kinh buổi chiều
lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin
người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin Xem thêm prayer »
Kết quả #2
rug /rug/
Phát âm
Xem phát âm rug »Ý nghĩa
danh từ
thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)
mền, chăn
as snug as a bug in a rug → ấm như nằm trong chăn Xem thêm rug »