ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pre appoint 94374 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

pre

Phát âm

Xem phát âm pre »

Ý nghĩa

  (tiền tố) trước, tiền, sẵn

Xem thêm pre »
Kết quả #2

appoint /ə'pɔint/

Phát âm

Xem phát âm appoint »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập
to appoint someone [to be] director → bổ nhiệm ai làm giám đốc
to appoint someone to do something → chỉ định ai làm việc gì
to appoint a commitee → lập một uỷ ban
  định, hẹn (ngày, giờ...)
to appoint a day to meet → định ngày gặp nhau
  quy định
to appoint that it should be done → quy định sẽ phải làm xong việc ấy
  (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị
the troops were badly appointed → quân đội được trang bị tồi

Xem thêm appoint »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…