EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pre empt 94389
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
pre
Phát âm
Xem phát âm pre »
Ý nghĩa
(tiền tố) trước, tiền, sẵn
Xem thêm pre »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…