ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prick-ears

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prick-ears


prick-ears /'prik'iəz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tai vểnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…