ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ princedom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng princedom


princedom /'prinsdəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tước hoàng thân; địa vị ông hoàng
  lãnh địa của hoàng thân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…