EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prismoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prismoid
prismoid /prismoid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) lăng trụ cụt
@prismoid
hình lăng trụ cụt
← Xem thêm từ prismatoidal
Xem thêm từ prismoidal →
Từ vựng liên quan
id
is
ism
mo
p
pr
prism
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…