ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prismoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prismoid


prismoid /prismoid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) lăng trụ cụt

@prismoid
  hình lăng trụ cụt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…