ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ probable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng probable


probable /probable/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật
a probable result → một kết quả có thể có
a probable winner → một người có nhiều khả năng thắng

danh từ


  người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử
  sự chọn lựa hầu như chắc chắn

@probable
  có lẽ, có thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…