EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
probands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
probands
proband
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm
← Xem thêm từ proband
Xem thêm từ probang →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
ban
band
bands
ob
p
pr
pro
proband
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…