ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ procrastinates 96072 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

procrastinate /procrastinate/

Phát âm

Xem phát âm procrastinates »

Ý nghĩa

nội động từ


  trì hoãn, để chậm lại; chần chừ

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì)

Xem thêm procrastinates »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…