EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prolicide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prolicide
prolicide /prolicide/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giết con (trước hay ngay sau khi đẻ)
← Xem thêm từ prolicidal
Xem thêm từ proliferate →
Từ vựng liên quan
ci
cid
ic
ici
id
ide
li
p
pr
pro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…