ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prolicide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prolicide


prolicide /prolicide/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giết con (trước hay ngay sau khi đẻ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…