EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prolix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prolix
prolix /prolix/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dài dòng, dông dài; rườm rà
a prolix speech
→ một bài diễn văn dài dòng
a prolix author
→ một tác giả dông dài
← Xem thêm từ proligerous
Xem thêm từ prolixity →
Từ vựng liên quan
li
p
pr
pro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…