ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prolix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prolix


prolix /prolix/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dài dòng, dông dài; rườm rà
a prolix speech → một bài diễn văn dài dòng
a prolix author → một tác giả dông dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…