EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protruding 97165
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
protruding /protruding/
Phát âm
Xem phát âm protruding »
Ý nghĩa
tính từ
thò ra, nhô ra, lồi ra
protruding forehead
→ trán nhô (dô)
protruding eyes
→ mắt lồi
Xem thêm protruding »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…