ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pruning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pruning


pruning

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt
  sự cắt bớt, sự lược bớt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…