EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prying
prying
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tò mò, tọc mạch
← Xem thêm từ pryer
Xem thêm từ pryingly →
Từ vựng liên quan
in
p
pr
pry
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…