EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psv
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psv
psv
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
phương tiện vận tải công cộng (public service vehicle)
← Xem thêm từ pst
Xem thêm từ psy-war →
Từ vựng liên quan
p
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…