ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psych

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psych


psych

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  <thgt> làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm lý )
  (+somebody/oneself up) chuẩn bị tinh thần (cho ai về cái gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…